1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
4、吃饭:ăn cơm安根
5、喝水:uống nước 翁呢
6、昨天:hôm qua 哄瓜
7、今天:hôm nay哄奶
8、明天:ngày mai 奶麦
9、有/是的:CO(锅)
10、没有:KHONG CO (空锅)
11、知道: biết 憋
12、不知道: không biết 孔憋
13、你身体好吗?(向男士): anh khỏe không 安锅快儿空?
14、你身体好吗?(对女士): em khỏe không 几锅快儿空?
15、我很好:tôi khỏe 多块儿.多少钱=bao nhiêu tiền 保纽定
16、我只懂说一点越南语=tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt多衣 吉 笔体 锣衣 休休 定爷 (或者说: 多衣 吉 笔体 定爷 休休tôi chỉ biết nói một chút ít tiếng việt )
17、不能便宜点= có thể rẻ hơn không 博客 空?
18、我买了= OK 越文:tôi mua rồi 多衣 摸 饶益
19、很好= 多体 瓜 rất tốt
20、很漂亮=戴普 哼 rất đẹp
21、我是中国人=多衣 那 额衣 中过 tôi là người trung quốc
22、多少钱= 包妞典。Bao nhiêu tiên (近似度88%)
23、我只懂说一点越南语= tôi chỉ biết nói một ít tiếng việt (多-淤)几 憋 (挪-鱼) 赊 赊。 (近似度90%,括号内的字请连读)
24、不能便宜点= rẻ hơn được không (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括号内连读,“空”发音结尾请回到“M”嘴型)
25、我买了= OK,tôi mua (多-淤)摸。 (近似度98%,括号内发音须连读)
26、很好= 热 剁。Rất tốt (近似度80%,中文中除了前鼻音和后鼻音外,就没有其他尾音了)
27、很漂亮= xinh quá 星 gua(拼音第二声)——指人;(嗲-p) gua (第二声),指物。(近似度90%)
28、我是中国人=tôi là người trung quốc (多-淤) la(降调) (额-以) 中 过。(近似度86%)
29、别烦我=等 (飞-烟) (多-淤)。Phiền quá (近似度88%)
30、多少钱= 包妞典。 Bao nhiêu tiền (近似度88%)
越南语数字
1=摸 một (近似度80%)
2=high hai (近似度100%)
3=八 ba (近似度100%)
4=博-恩=bốn (念拼音第二声近似度85%)
5=那-么=năm (念拼音第一声近似度90%)
6=馊 sáu (念拼音sou第二声近似度89%)
7=北 bảy (注意尾音上扬近似度89%)
8=达-麽=tám (韵母a念拼音第二声近似度95%)
9= 今 chín (念jin拼音第二声100%)
10=麽-额-以 mười (麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发音的近似度为70%)
关注小鱼,每天陪你聊越南!如果你想办理越南签证,了解越南风土人情等,欢迎留言或私信,小鱼都会一一回复。
,