韩国女星说中文谐音(中越对照娱乐圈词汇Các)(1)

1 娱乐圈 Yúlè quān

Giới giải trí

2 丑闻 ; 绯闻 chǒuwén; fēiwén

scandal

3 狗仔队 gǒuzǎi duì

Paparazzi

4 媒体 méitǐ

giới truyền thông

5 观众 guānzhòng

khán giả

6 电视台 diànshìtái

Đài truyền hình

7 娱乐公司 yúlè gōngsī

công ty giải trí

8 艺人 yìrén

nghệ sĩ

9 偶像; 爱逗 ǒuxiàng; ài dòu

idol thần tượng

10 明星 míngxīng

minh tinh

11 演员 yǎnyuán

diễn viên

12 记者 jìzhě

phóng viên

13 主持人 zhǔchí rén

MC

14 歌手 gēshǒu

ca sĩ

15 音乐组合 yīnyuè zǔhé

nhóm nhạc

16 爱逗公司 ài dòu gōngsī

công ty quản lí idol

17 小鲜肉 xiǎo xiān ròu

tiểu thịt tươi ( một từ khá phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc, chuyên dùng để chỉ các idol nam độ tuổi từ 18- 30, trẻ trung, đẹp trai và hơi có phần non nớt)

18 小花旦 xiǎo huādàn

tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)

19 天王 tiānwáng

Thiên vương

20 天后 tiānhòu

Thiên hậu

21 影帝 yǐngdì

Ảnh đế

22 影后 yǐng hòu

Ảnh hậu

23 男神 nán shén

nam thần

24 女神 nǚshén

nữ thần

25 国民大神 guómín dàshén

đại thần quốc dân

26 粉丝 Fěnsī

fan

27 黑粉 ; 反粉 hēi fěn ; fǎn fěn

antifan ( phan chống lại)

28 狂粉 kuáng fěn

fan cuồng

29 姐姐粉 jiějiě fěn

fan chị gái

30 阿姨粉 āyí fěn

fan dì

31 妈妈粉 māmā fěn

fan mẹ

32 女友粉 nǚyǒu fěn

fan bạn gái.

33 团粉丝 Tuán fěnsī

fan đoàn ( yêu thích tất cả thành viên trong một nhóm nhạc chứ không phải chỉ duy nhất một ai )

34 毒唯粉丝 dú wéi fěnsī

fan độc duy ( chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm )

35 CP粉 CP fěn

fan couple ( yêu thích một cặp đôi nào đó)

36 演唱会 yǎnchàng huì

concert

37 舞台 wǔtái

sân khấu

38 出道 chūdào

xuất đạo chỉ lần đầu tiên ra mắt ( chuyên dùng cho ca sĩ )

39 发布会fābù huì

họp báo

40

媒体采访 méitǐ cǎifǎng

phỏng vấn giới truyền thông

41 化妆师 huàzhuāng shī

stylist

42 造型师 zàoxíng shī

stylist

43 保安 bǎo’ān

bảo vệ

44 管理员 guǎnlǐ yuán

người quản lí

45 受宠 shòu chǒng

được yêu mến

46 受欢迎 shòu huānyíng

được hoan nghênh

47 走红 Zǒuhóng

trở nên nổi tiếng

,