越南语入门教程1到10(越南语教程从零开始21)(1)

今天回老家过清明了,大后天见!

第二十一课

一、语音

oang uang oan uan

oét uet oát uat oắc uăc

二、单词及词组

■oang:

◆khoảng 大约,大概

khoảng bao lâu 大概多久

từ...đến... 从...到...

hai mươi phút 20分钟

8giờ 30phú 8小时30分钟

lái xe 开车

■uang:

◆Quảng Châu 广州

Quảng Tây 广西

Quảng Đông 广东

quảng trường 广场

quảng trường Thiên An Môn 天安门广场

đi...bao giờ chưa? 去过...了吗?

■oan:

◆an toàn 安全

chú ý an toàn 注意安全

■uan:

◆hải quan 海关

thông quan 通关

quan tâm 关心

◆quán 馆子

quán cà phê 咖啡馆

quán cơm 饭馆

■uét:

◆quét 扫

quét nhà 扫地

◆quẹt thẻ 刷卡

quẹt thẻ phải không? 刷卡是吗?

quẹt thẻ đươc không? 刷卡行吗?

■oát:

◆hoạt động 活动

■uát:

◆quạt máy 电风扇

mở quạt máy 开电风扇

tắt quạt máy 关电风扇

■oăc:

◆hoặc 或者

三、句子

1、Từ đây đến Pò Chài khoảng bao lâu?

从这里到浦寨大约多久?

2、Xin lỗi,từ đây đến Hữu Nghị Quan khoảng bao nhiêu cây số?

请问,从这里到友谊关大约多少公里?

3、Từ đây lái xe đến Pò Chài khoảng hai mươi phút.

从这里开车到浦寨大约二十分钟

4、Từ đây lái xe đến Quảng Châu mất khoảng tám tiếng.

从这里开车到广州花费大约八小时。

5、Em ấy là cô gái Quảng Tây.

她是广西姑娘。

6、Bạn đi quảng trường Thiên An Môn bao giờ chưa?

你去过天安门广场了吗?

Đi rồi/chưa đi bao giờ.

去过/还没去过

7、Cái này an toàn không?

这里安全吗?

8、Các em đi chơi chú ý an toàn.

你们去玩注意安全。

9、Hàng thông quan chưa?

货通关了吗?

10、Cái này mình không quan tâm.

这个我不关心

11、Không phải quẹt thẻ,trả tiền mặt.

不是刷卡,付现金

12、Có hoạt động gì không?

有活动吗?

13、Quạt máy bao nhiêu tiền một cái?

电风扇多少钱一台?

越南语入门教程1到10(越南语教程从零开始21)(2)

,