Những từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu: 爱 Ài中越对照:爱情单词vựng tình yêu tiếng Trung

1-打情骂俏-dǎ qíng mà qiào-tán tỉnh, ve vãn

2-暗恋-àn liàn-yêu thầm

3-明恋-míng liàn-yêu công khai

4-痴迷-chī mí-si mê

5-痴情-chī qíng-si tình

最新越南语入门第十三课(中越对照爱情单词vựng)(1)

6-来电-lái diàn- Đồng điệu, lôi cuốn

7-表白告白-biǎo báigào bái-tỏ tình

8-确定关系-què dìng-xác định mối quan hệ

9-专一-zhuān yī-chung thủy

10-暧昧-ài mèi-mập mờ

最新越南语入门第十三课(中越对照爱情单词vựng)(2)

11-暧昧关系- ài mèi guān xì-quan hệ mập mờ

12-爱人情人-ài renqíng rén-người yêu, người tình

13-宝贝北鼻-bǎo bèiběi bí-em yêu, bảo bối

14-宝宝-bǎo bǎo-Em; anh yêu

15-亲爱的 q-īn ài de-Em yêu ơi

最新越南语入门第十三课(中越对照爱情单词vựng)(3)

16-小甜甜-xiǎo tián tián-ngọt ngào

17-老公-lǎo gōng-Chồng

18-老婆媳妇-lǎo póxí fù-Vợ

19-女朋友- nǚ péng you- Bạn gái

20-男朋友-nán péng you- Bạn trai

最新越南语入门第十三课(中越对照爱情单词vựng)(4)

21-太太妻子-tài taiqī zi-Vợ

22-先生丈夫-xiān shengzhàng fu-Chồng

23-美女- měi nǚ- Mỹ nữ

24-帅哥- shuài ge- Soái ca

25-剩女-shèng nǚ- Gái ế

,