回家吃饭用越南语怎么讲(饮料的越南语表达你get了吗)(1)

八宝粥 chè bát bảo

黑豆粥 chè dậu đen

绿豆粥 chè đậu xanh

蛋布丁 bánh budding nhân trứng

奶油布丁 bánh budding bơ

点心 món tráng miệng

冰淇淋 kem

冰淇淋圣代 kem sundae

回家吃饭用越南语怎么讲(饮料的越南语表达你get了吗)(2)

白兰地 rượu brandy

白葡萄酒 rượu nho trắng

杜松子酒 rượu gin

红葡萄酒 rượu nho đỏ

苦艾酒 rượu vẻmouth

漓泉啤酒 bia Lê Tuyền

瓶装啤酒 bia chai

青岛啤酒 bia Thanh Đảo

茅台酒 rượu Mao Đài

回家吃饭用越南语怎么讲(饮料的越南语表达你get了吗)(3)

纯净水 nước tinh khiết

矿泉水 nước khoáng

柠檬水 nước chanh

红茶 trà đen

菊花茶 trà hoa cúc

绿茶 chè xanh

果汁汽水 nước hoa quả có ga

可口可乐 cô ca cô la

柠檬汽水 nước chanh co ga

七喜 nước 7-úp

汽水 nước ngọt

软性饮料 đồ uống nhẹ

回家吃饭用越南语怎么讲(饮料的越南语表达你get了吗)(4)

柠檬汁 Sinh tố chanh

西番莲汁 Sinh tố chanh leo

柑子汁 Sinh tố cam

暹罗番荔枝汁 Sinh tố mãng cầu

芒果汁 Sinh tố xoài

雪粒柠檬汁 Sinh tố chanh tuyết

菠萝汁 Sinh tố dứa

暹罗番荔枝和鳄梨的果汁 Sinh tố mãng cầu bơ

西瓜汁 Sinh tố dưa hấu

什锦汁 Sinh tố thập cẩm

加酸奶什锦果汁 Sinh tố thập cẩm sữa chua

,