越南语零基础教程大全(越南语教学从零开始18)(1)

第十八课

一、语音

iêm(yêm),iên(yên),iết (yêt)

iêng (yêng),iếc,iếp

二、单词及词组

■iêm:

◆kiểm tra检查

kiểm tra lại重新检查一遍

kiểm hàng点货

◆tiêm打针

không sợ tiêm不怕打针

■iên:

◆tiền mặt现金

◆điên疯子

điên à?疯了吗?

◆điện电

điện thoại电话,手机

mất điện停电

mất nươc停水

mất停,丢

◆bệnh viện医院

◆yên tâm=yên trí放心

yên tâm đi放心吧

三、句子

1、Bạn kiểm tra lại đi.

你再重新检查一遍吧。

2、Cái này mình cần kiểm tra lại.

这个我需要再重新检查一遍。

3、Cần kiểm tra lại không?

需要再重新检查一遍吗?

4、Từ khi còn nhỏ không sợ tiêm.

从小不怕打针。

5、ở đây rất ít mất điện

这里很少停电。

6、Mình đi bệnh viện tiêm.

我去医院打针。

7、Bạn yên tâm/trí đi chơi.

你放心去玩。

8、Không kiểm tra lại,mình không yên tâm/trí.

不重新检查一遍,我不放心。

9、 Bạn yên tâm/trí đi, ngày mai có hàng.

你放心吧,明天有货。

越南语零基础教程大全(越南语教学从零开始18)(2)

,