中文越南语对照:肉类词汇

越南语中文单词对照(中文越南语对照)(1)

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thịt.

1 Thịt băm 肉糜 ròumí

2 Thịt bò 牛肉 niúròu

3 Thịt dê 羊肉 yángròu

4 Thịt đông lạnh 冻肉 dòng ròu

5 Thịt đùi 腿肉 tuǐ ròu

6 Thịt đùi bò 牛腿肉 niú tuǐ ròu

7 Thịt lợn 猪肉 zhūròu

8 Thịt mềm 嫩肉 nèn ròu

9 Thịt miếng 肉片 ròupiàn

10 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu

越南语中文单词对照(中文越南语对照)(2)

11 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu

12 Thịt tươi 鲜肉 xiān ròu

13 Thịt thái hạt lựu 肉丁 ròu dīng

14 Thịt thăn 里脊 lǐ ji

15 Thịt thủ (lợn) 猪头肉 zhūtóu ròu

16 Thịt ướp mặn, thịt muối 咸肉 xián ròu

17 Thịt viên 肉丸 ròu wán

18 Thực phẩm phụ 副食品 fù shípǐn

19 Xương nấu canh 汤骨 tāng gǔ

20 Bì lợn 肉皮 ròupí

21 Bít tết 牛排 niúpái

22 Cốt lết 大排 dà pái

23 Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ 农产品集散市场 nóngchǎnpǐn jísàn shìchǎng

24 Dạ dày bò 牛肚 niú dǔ

25 Dạ dày lợn 猪肚 zhū dǔ

越南语中文单词对照(中文越南语对照)(3)

26 Gan lợn 猪肝 zhū gān

27 Gân chân 蹄筋 tíjīn

28 Giăm bông 火腿 huǒtuǐ

29 Lạp xưởng 腊肠, 香肠 làcháng, xiāngcháng

30 Lòng lợn 猪杂碎 zhū zásuì

31 Móng giò, giò heo 猪蹄 zhū tí

32 Mỡ lá 板油 bǎnyóu

33 Mỡ lợn 猪油 zhū yóu

34 Nông sản 农产品 nóngchǎnpǐn

35 Óc lợn 猪脑 zhū nǎo

36 Sườn non 小排 xiǎo pái

37 Tim lợn 猪心 zhū xīn

,