排版有点乱哈,希望不要介意,加油哦!
看到越南语句子,其实和中文句子语序差不多哦,不难。
第五课
一、单辅音:
qu c s x
đ gi r d
音节练习:
quả quá quê
có cá cũ
số sẽ
xe xê xi
đi đã đủ đồ
gì giờ giá giữ
ra ru rô
da dê du
二、单词
có 有
không có 没有,
mua 买 , bán 卖
cá 鱼, cũ 旧
quả 果(水果单位词),
hoa quả 水果
quá 太
số 号 码
số xe 车牌号
số điện thoại 电话号码
sợ 怕
xe 车
đi đâu 去哪
đã 已经
đủ 够
đu đủ 木瓜
đồ 东西
giờ 点
bây giờ 现在
mấy 几
rồi 了
chưa 了吗
三、句子:
1. Mình đi chợ mua cá. 我去市场买鱼
2. Mình bán hoa quả. 我卖水果
3. Đây là cái gì? 这是什么
4. Đây là số điện thoại của mình. 这是我的电话号码
5. Đây là số xe của mình.这是我车牌号
6. Bạn đi đâu ?你去哪
7. Mình đi Pò Chài mua hoa quả .我去浦寨买水果
8. Mình đi chợ mua đồ. 我去市场买东西
6. Bây giờ mấy giờ rồi ? 现在几点了 ?
7. Bây giờ 9 giờ rồi. 现在九点了。
喜欢请收藏,一起学习哦。。
,